You are here
unfreeze là gì?
unfreeze (ʌnˈfriːz)
Dịch nghĩa: làm tan ra
Động từ
Dịch nghĩa: làm tan ra
Động từ
Ví dụ:
"After the winter, it was time to unfreeze the pipes.
Sau mùa đông, đã đến lúc rã đông các ống nước. "
Sau mùa đông, đã đến lúc rã đông các ống nước. "