You are here
unhappy lot là gì?
unhappy lot (ʌnˈhæpi lɒt)
Dịch nghĩa: bạc mệnh
Danh từ
Dịch nghĩa: bạc mệnh
Danh từ
Ví dụ:
"The unhappy lot of the workers was evident in their faces.
Số phận không may của các công nhân hiện rõ trên khuôn mặt họ. "
Số phận không may của các công nhân hiện rõ trên khuôn mặt họ. "