You are here
unharmed là gì?
unharmed (ʌnˈhɑːmd)
Dịch nghĩa: an thân
Tính từ
Dịch nghĩa: an thân
Tính từ
Ví dụ:
"The survivors were unharmed despite the disaster.
Những người sống sót không bị thiệt hại dù xảy ra thảm họa. "
Những người sống sót không bị thiệt hại dù xảy ra thảm họa. "