You are here
unify là gì?
unify (ˈjuːnɪfaɪ)
Dịch nghĩa: thống nhất
Động từ
Dịch nghĩa: thống nhất
Động từ
Ví dụ:
"The goal was to unify the various departments into one cohesive unit.
Mục tiêu là hợp nhất các phòng ban khác nhau thành một đơn vị thống nhất. "
Mục tiêu là hợp nhất các phòng ban khác nhau thành một đơn vị thống nhất. "