You are here
unit of currency là gì?
unit of currency (ˈjuːnɪt ɒv ˈkʌrᵊnsi)
Dịch nghĩa: bạc
Danh từ
Dịch nghĩa: bạc
Danh từ
Ví dụ:
"The unit of currency used in Japan is the yen.
Đơn vị tiền tệ được sử dụng ở Nhật Bản là yên. "
Đơn vị tiền tệ được sử dụng ở Nhật Bản là yên. "