You are here
unity là gì?
unity (ˈjuːnəti)
Dịch nghĩa: tính đồng nhất
Danh từ
Dịch nghĩa: tính đồng nhất
Danh từ
Ví dụ:
"The unity of the team was evident in their coordinated efforts.
Sự đoàn kết của đội ngũ thể hiện rõ trong những nỗ lực phối hợp của họ. "
Sự đoàn kết của đội ngũ thể hiện rõ trong những nỗ lực phối hợp của họ. "