You are here
unknowing là gì?
unknowing (ʌnˈnəʊɪŋ)
Dịch nghĩa: không hay
Tính từ
Dịch nghĩa: không hay
Tính từ
Ví dụ:
"She was unknowing of the surprise party planned for her.
Cô không biết gì về bữa tiệc bất ngờ được lên kế hoạch cho cô. "
Cô không biết gì về bữa tiệc bất ngờ được lên kế hoạch cho cô. "