You are here
unknown là gì?
unknown (ʌnˈnəʊn)
Dịch nghĩa: ẩn số
Danh từ
Dịch nghĩa: ẩn số
Danh từ
Ví dụ:
"The unknown author of the manuscript was a mystery.
Tác giả không rõ của bản thảo là một bí ẩn. "
Tác giả không rõ của bản thảo là một bí ẩn. "