You are here
unknown number là gì?
unknown number (ʌnˈnəʊn ˈnʌmbə)
Dịch nghĩa: ẩn số
Danh từ
Dịch nghĩa: ẩn số
Danh từ
Ví dụ:
"The unknown number of participants made planning difficult.
Số lượng không rõ người tham gia làm cho việc lên kế hoạch trở nên khó khăn. "
Số lượng không rõ người tham gia làm cho việc lên kế hoạch trở nên khó khăn. "