You are here
unlike là gì?
unlike (ʌnˈlaɪk)
Dịch nghĩa: chẳng bù với
Tính từ
Dịch nghĩa: chẳng bù với
Tính từ
Ví dụ:
"The design was unlike any other seen before.
Thiết kế không giống bất kỳ cái nào đã thấy trước đây. "
Thiết kế không giống bất kỳ cái nào đã thấy trước đây. "