You are here
unload là gì?
unload (ʌnˈləʊd)
Dịch nghĩa: dỡ hàng
Động từ
Dịch nghĩa: dỡ hàng
Động từ
Ví dụ:
"They needed to unload the cargo before the ship could return.
Họ cần phải dỡ hàng trước khi con tàu có thể quay lại. "
Họ cần phải dỡ hàng trước khi con tàu có thể quay lại. "