You are here
unlucky là gì?
unlucky (ʌnˈlʌki)
Dịch nghĩa: bất hạnh
Tính từ
Dịch nghĩa: bất hạnh
Tính từ
Ví dụ:
"He felt unlucky after several mishaps in a row.
Anh cảm thấy không may sau một loạt các sự cố liên tiếp. "
Anh cảm thấy không may sau một loạt các sự cố liên tiếp. "