You are here
unmarried là gì?
unmarried (ʌnˈmærɪd)
Dịch nghĩa: chưa kết hôn
Tính từ
Dịch nghĩa: chưa kết hôn
Tính từ
Ví dụ:
"She chose to remain unmarried despite societal pressures.
Cô chọn giữ tình trạng độc thân mặc dù có áp lực từ xã hội. "
Cô chọn giữ tình trạng độc thân mặc dù có áp lực từ xã hội. "