You are here
unrestrained là gì?
unrestrained (ˌʌnrɪˈstreɪnd)
Dịch nghĩa: vô độ
Tính từ
Dịch nghĩa: vô độ
Tính từ
Ví dụ:
"His behavior was unrestrained, leading to several complaints from the team.
Hành vi của anh ấy là không kiềm chế, dẫn đến nhiều khiếu nại từ nhóm. "
Hành vi của anh ấy là không kiềm chế, dẫn đến nhiều khiếu nại từ nhóm. "