You are here
unrivalled là gì?
unrivalled (ʌnˈraɪvᵊld)
Dịch nghĩa: vô song
Tính từ
Dịch nghĩa: vô song
Tính từ
Ví dụ:
"The team achieved unrivaled success in the competition.
Đội đã đạt được thành công vô đối trong cuộc thi. "
Đội đã đạt được thành công vô đối trong cuộc thi. "