You are here
unroll là gì?
unroll (ʌnˈrəʊl)
Dịch nghĩa: làm mở ra
Động từ
Dịch nghĩa: làm mở ra
Động từ
Ví dụ:
"They decided to unroll the old map to see the historical details.
Họ quyết định cuốn ra bản đồ cũ để xem các chi tiết lịch sử. "
Họ quyết định cuốn ra bản đồ cũ để xem các chi tiết lịch sử. "