You are here
unround là gì?
unround (ʌnˈraʊnd)
Dịch nghĩa: không uốn tròn môi khi phát âm
Động từ
Dịch nghĩa: không uốn tròn môi khi phát âm
Động từ
Ví dụ:
"The clay was carefully unround to form a perfect shape.
Đất sét được làm phẳng cẩn thận để tạo ra hình dạng hoàn hảo. "
Đất sét được làm phẳng cẩn thận để tạo ra hình dạng hoàn hảo. "