You are here
unruffled là gì?
unruffled (ʌnˈrʌfld)
Dịch nghĩa: mượt
Tính từ
Dịch nghĩa: mượt
Tính từ
Ví dụ:
"Despite the chaos, she remained unruffled and calm.
Mặc dù có sự hỗn loạn, cô vẫn giữ được sự bình tĩnh và điềm tĩnh. "
Mặc dù có sự hỗn loạn, cô vẫn giữ được sự bình tĩnh và điềm tĩnh. "