You are here
unruly là gì?
unruly (ʌnˈruːli)
Dịch nghĩa: ngỗ ngược
Tính từ
Dịch nghĩa: ngỗ ngược
Tính từ
Ví dụ:
"The unruly crowd made it difficult for the police to maintain order.
Đám đông bất trị khiến cảnh sát gặp khó khăn trong việc duy trì trật tự. "
Đám đông bất trị khiến cảnh sát gặp khó khăn trong việc duy trì trật tự. "