You are here
unsavory là gì?
unsavory (ˌʌnˈseɪvᵊri)
Dịch nghĩa: nhạt nhẽo
Tính từ
Dịch nghĩa: nhạt nhẽo
Tính từ
Ví dụ:
"The food had an unsavory taste that was not pleasant.
Món ăn có vị không ngon miệng và không dễ chịu. "
Món ăn có vị không ngon miệng và không dễ chịu. "