You are here
unshakeable là gì?
unshakeable (ˌʌnˈʃeɪkəbᵊl)
Dịch nghĩa: bền vững
Tính từ
Dịch nghĩa: bền vững
Tính từ
Ví dụ:
"Her confidence was unshakeable, even in the face of adversity.
Sự tự tin của cô ấy là không thể lay chuyển, ngay cả khi đối mặt với nghịch cảnh. "
Sự tự tin của cô ấy là không thể lay chuyển, ngay cả khi đối mặt với nghịch cảnh. "