You are here
unsold là gì?
unsold (ʌnˈsəʊld)
Dịch nghĩa: tồn đọng
Động từ
Dịch nghĩa: tồn đọng
Động từ
Ví dụ:
"The items remained unsold despite several discounts.
Các mặt hàng vẫn chưa bán được mặc dù đã giảm giá nhiều lần. "
Các mặt hàng vẫn chưa bán được mặc dù đã giảm giá nhiều lần. "