You are here

Unspoilt là gì?

Unspoilt (ʌnˈspɔɪlt)
Dịch nghĩa: Nguyên sơ, Chưa bị hỏng, Chưa bị làm hỏng

Unspoilt (cũng có thể viết là unsullied) là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nguyên sơ, chưa bị hư hỏng, chưa bị làm hỏng. Nó thường được sử dụng để miêu tả một cảnh quan, môi trường hoặc nơi chốn còn giữ được vẻ đẹp tự nhiên, chưa bị tác động tiêu cực bởi con người hoặc sự phát triển đô thị.

Unspoilt
Unspoilt

Đặc điểm:

  • Về môi trường: Miêu tả những khu vực tự nhiên, thiên nhiên còn nguyên vẹn, không bị ô nhiễm hay tàn phá.
  • Về vật thể: Có thể chỉ một thứ gì đó không bị thay đổi hoặc không bị làm xấu đi.
Ví dụ:
  • The island remains unspoilt by tourism, with beautiful beaches and clear water.
    (Đảo vẫn giữ được vẻ nguyên sơ, chưa bị du lịch làm ảnh hưởng, với những bãi biển tuyệt đẹp và nước trong xanh.)

  • They decided to visit the unspoilt countryside to escape the noise of the city.
    (Họ quyết định đi thăm vùng nông thôn nguyên sơ để thoát khỏi tiếng ồn của thành phố.)

  • The unspoilt beauty of the mountain range is a hidden gem.
    (Vẻ đẹp nguyên sơ của dãy núi là một viên ngọc quý bị ẩn giấu.)

  • We are lucky to still have unspoilt forests and wildlife in the area.
    (Chúng ta may mắn khi vẫn còn những khu rừng và động vật hoang dã nguyên sơ trong khu vực này.)

  • The painting looked unspoilt, as if it had just been completed.
    (Bức tranh trông như chưa bị hư hại, giống như nó mới vừa được hoàn thành.)

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến