You are here
unsubscribe là gì?
unsubscribe (ˌʌnsəbˈskraɪb)
Dịch nghĩa: hủy đăng ký
Động từ
Dịch nghĩa: hủy đăng ký
Động từ
Ví dụ:
"You can unsubscribe from the newsletter at any time.
Bạn có thể hủy đăng ký nhận bản tin bất cứ lúc nào. "
"You can unsubscribe from the newsletter at any time.
Bạn có thể hủy đăng ký nhận bản tin bất cứ lúc nào. "