You are here
unsure là gì?
unsure (ʌnˈʃɔː)
Dịch nghĩa: bấp bênh
Tính từ
Dịch nghĩa: bấp bênh
Tính từ
Ví dụ:
"She felt unsure about the decision and asked for more time.
Cô cảm thấy không chắc chắn về quyết định và yêu cầu thêm thời gian. "
Cô cảm thấy không chắc chắn về quyết định và yêu cầu thêm thời gian. "