You are here
untangle là gì?
untangle (ʌnˈtæŋɡᵊl)
Dịch nghĩa: gỡ rối
Động từ
Dịch nghĩa: gỡ rối
Động từ
Ví dụ:
"They tried to untangle the mess of cables behind the TV.
Họ cố gắng gỡ rối đám dây cáp phía sau TV. "
Họ cố gắng gỡ rối đám dây cáp phía sau TV. "