You are here
unthankful là gì?
unthankful (ʌnˈθæŋkfᵊl)
Dịch nghĩa: bội bạc
Tính từ
Dịch nghĩa: bội bạc
Tính từ
Ví dụ:
"The employee felt unthankful for the recognition they received.
Nhân viên cảm thấy không biết ơn đối với sự công nhận mà họ nhận được. "
Nhân viên cảm thấy không biết ơn đối với sự công nhận mà họ nhận được. "