You are here
up until now là gì?
up until now (ʌp ənˈtɪl naʊ)
Dịch nghĩa: bấy nay
ví dụ
Dịch nghĩa: bấy nay
ví dụ
Ví dụ:
"Up until now, there have been no issues with the software.
Cho đến nay, không có vấn đề gì với phần mềm. "
Cho đến nay, không có vấn đề gì với phần mềm. "