You are here
untrue là gì?
untrue (ʌnˈtruː)
Dịch nghĩa: không đúng
Tính từ
Dịch nghĩa: không đúng
Tính từ
Ví dụ:
"The claim was proven to be untrue after further investigation.
Yêu cầu đó đã được chứng minh là không đúng sau khi điều tra thêm. "
Yêu cầu đó đã được chứng minh là không đúng sau khi điều tra thêm. "