You are here
unwatchful là gì?
unwatchful (ˌʌnˈwɒʧfᵊl)
Dịch nghĩa: thiếu thận trọng
Tính từ
Dịch nghĩa: thiếu thận trọng
Tính từ
Ví dụ:
"His unwatchful attitude led to the mistake going unnoticed.
Thái độ không chú ý của anh ấy đã dẫn đến lỗi bị bỏ qua. "
Thái độ không chú ý của anh ấy đã dẫn đến lỗi bị bỏ qua. "