You are here
unwitting là gì?
unwitting (ʌnˈwɪtɪŋ)
Dịch nghĩa: không cố ý
Danh từ
Dịch nghĩa: không cố ý
Danh từ
Ví dụ:
"His unwitting error caused a lot of problems for the team.
Lỗi không cố ý của anh ấy đã gây ra nhiều vấn đề cho đội. "
Lỗi không cố ý của anh ấy đã gây ra nhiều vấn đề cho đội. "