You are here
unyielding là gì?
unyielding (ʌnˈjiːldɪŋ)
Dịch nghĩa: cứng
Tính từ
Dịch nghĩa: cứng
Tính từ
Ví dụ:
"Despite the challenges, she remained unyielding in her resolve.
Mặc dù gặp nhiều thử thách, cô vẫn giữ vững được sự cứng rắn của mình. "
Mặc dù gặp nhiều thử thách, cô vẫn giữ vững được sự cứng rắn của mình. "