You are here
upcoming là gì?
upcoming (ˈʌpˌkʌmɪŋ)
Dịch nghĩa: đến sau
Tính từ
Dịch nghĩa: đến sau
Tính từ
Ví dụ:
"The upcoming event promises to be an exciting experience.
Sự kiện sắp tới hứa hẹn sẽ là một trải nghiệm thú vị. "
Sự kiện sắp tới hứa hẹn sẽ là một trải nghiệm thú vị. "