You are here
upgrade là gì?
upgrade (ʌpˈɡreɪd)
Dịch nghĩa: nâng cấp
Động từ
Dịch nghĩa: nâng cấp
Động từ
Ví dụ:
"The company plans to upgrade its facilities next year.
Công ty dự định nâng cấp cơ sở vật chất của mình vào năm tới. "
Công ty dự định nâng cấp cơ sở vật chất của mình vào năm tới. "