You are here
Upgrade ticket là gì?
Upgrade ticket (ʌpˈɡreɪd ˈtɪkɪt)
Dịch nghĩa: Vé nâng cấp hạng
Dịch nghĩa: Vé nâng cấp hạng
Ví dụ:
Upgrade Ticket - "She used her points to get an upgrade ticket to business class." - "Cô ấy đã dùng điểm để nâng cấp lên vé hạng thương gia."
Tag: