You are here
upheaval là gì?
upheaval (ʌpˈhiːvᵊl)
Dịch nghĩa: sự chuyển biến
Danh từ
Dịch nghĩa: sự chuyển biến
Danh từ
Ví dụ:
"The political upheaval led to significant changes in the government.
Cuộc biến động chính trị đã dẫn đến những thay đổi đáng kể trong chính phủ. "
Cuộc biến động chính trị đã dẫn đến những thay đổi đáng kể trong chính phủ. "