You are here
uphold là gì?
uphold (ʌpˈhəʊld)
Dịch nghĩa: nâng lên
Động từ
Dịch nghĩa: nâng lên
Động từ
Ví dụ:
"The judge promised to uphold the principles of justice.
Thẩm phán hứa sẽ duy trì các nguyên tắc của công lý. "
Thẩm phán hứa sẽ duy trì các nguyên tắc của công lý. "