You are here
upland là gì?
upland (ˈʌplənd)
Dịch nghĩa: vùng cao
Danh từ
Dịch nghĩa: vùng cao
Danh từ
Ví dụ:
"The upland area is known for its beautiful scenery.
Khu vực vùng núi cao nổi tiếng với cảnh quan đẹp. "
Khu vực vùng núi cao nổi tiếng với cảnh quan đẹp. "