You are here
uplink là gì?
uplink (uplink)
Dịch nghĩa: liên kết ngược
Danh từ
Dịch nghĩa: liên kết ngược
Danh từ
Ví dụ:
"The uplink was established to improve the communication network.
Kết nối liên lạc đã được thiết lập để cải thiện mạng lưới truyền thông. "
Kết nối liên lạc đã được thiết lập để cải thiện mạng lưới truyền thông. "