You are here
upper-case letter là gì?
upper-case letter (ˌʌpəˈkeɪs ˈlɛtə)
Dịch nghĩa: chữ in hoa
Danh từ
Dịch nghĩa: chữ in hoa
Danh từ
Ví dụ:
"Write your name in upper-case letters.
Viết tên của bạn bằng chữ in hoa. "
Viết tên của bạn bằng chữ in hoa. "