You are here
upper jaw là gì?
upper jaw (ˈʌpə ʤɔː)
Dịch nghĩa: hàm trên
Danh từ
Dịch nghĩa: hàm trên
Danh từ
Ví dụ:
"The dentist examined the upper jaw for any issues.
Nha sĩ kiểm tra hàm trên để xem có vấn đề gì không. "
Nha sĩ kiểm tra hàm trên để xem có vấn đề gì không. "