You are here
uppermost là gì?
uppermost (ˈʌpəməʊst)
Dịch nghĩa: cao nhất
Tính từ
Dịch nghĩa: cao nhất
Tính từ
Ví dụ:
"The uppermost branches of the tree were covered in snow.
Những cành trên cùng của cây được phủ đầy tuyết. "
Những cành trên cùng của cây được phủ đầy tuyết. "