You are here
upright là gì?
upright (ˈʌpraɪt)
Dịch nghĩa: thẳng đứng
Tính từ
Dịch nghĩa: thẳng đứng
Tính từ
Ví dụ:
"He sat upright in his chair during the meeting.
Anh ngồi thẳng lưng trên ghế trong suốt cuộc họp. "
Anh ngồi thẳng lưng trên ghế trong suốt cuộc họp. "