You are here
ups and downs là gì?
ups and downs (ʌps ænd daʊnz)
Dịch nghĩa: bĩ thái
số nhiều
Dịch nghĩa: bĩ thái
số nhiều
Ví dụ:
"Life has its ups and downs; you just need to keep going.
Cuộc sống có những thăng trầm, bạn chỉ cần tiếp tục. "
Cuộc sống có những thăng trầm, bạn chỉ cần tiếp tục. "