You are here

US Congressional Representative là gì?

US Congressional Representative (juːˈɛs kəŋˈɡrɛʃᵊnᵊl ˌrɛprɪˈzɛntətɪv)
Dịch nghĩa: Dân Biểu Hạ Viện Liên Bang
Ví dụ:
US Congressional Representative - "Each US Congressional Representative serves a district and helps draft and vote on federal legislation." - Mỗi Đại biểu Quốc hội Mỹ phục vụ một khu vực và giúp soạn thảo cũng như bỏ phiếu về các luật liên bang.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến