You are here
vaccination là gì?
vaccination (ˌvæksɪˈneɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Tiêm phòng
Dịch nghĩa: Tiêm phòng
Ví dụ:
Vaccination: Vaccination is crucial for preventing the spread of infectious diseases. - Tiêm phòng rất quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.