You are here
vacuole là gì?
vacuole (vacuole)
Dịch nghĩa: không bào
Danh từ
Dịch nghĩa: không bào
Danh từ
Ví dụ:
"The vacuole in the plant cell helps store nutrients.
Khoang trong tế bào thực vật giúp lưu trữ các chất dinh dưỡng. "
Khoang trong tế bào thực vật giúp lưu trữ các chất dinh dưỡng. "