You are here
vague là gì?
vague (veɪɡ)
Dịch nghĩa: bâng quơ
Tính từ
Dịch nghĩa: bâng quơ
Tính từ
Ví dụ:
"Her instructions were vague and hard to follow.
Hướng dẫn của cô ấy rất mơ hồ và khó theo dõi. "
Hướng dẫn của cô ấy rất mơ hồ và khó theo dõi. "