You are here
vainglory là gì?
vainglory (ˌveɪnˈɡlɔːri)
Dịch nghĩa: tính tự đắc
Danh từ
Dịch nghĩa: tính tự đắc
Danh từ
Ví dụ:
"His vainglory was evident in his boastful speeches.
Sự kiêu ngạo của anh ấy rõ ràng trong những bài phát biểu khoe khoang của anh. "
Sự kiêu ngạo của anh ấy rõ ràng trong những bài phát biểu khoe khoang của anh. "