You are here
valet là gì?
valet (ˈvæleɪ)
Dịch nghĩa: nhân viên bãi đỗ xe
Dịch nghĩa: nhân viên bãi đỗ xe
Ví dụ:
Valet - "The valet parked our car and brought it back when we were ready to leave." - "Nhân viên giữ xe đã đỗ xe của chúng tôi và đưa lại khi chúng tôi sẵn sàng rời đi."